Có 2 kết quả:

手鏈 shǒu liàn ㄕㄡˇ ㄌㄧㄢˋ手链 shǒu liàn ㄕㄡˇ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chain bracelet
(2) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) chain bracelet
(2) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0